Các từ liên quan tới ターボ・エレクトリック方式
kiểu quay tạo năng lượng của máy móc.
điện; dòng điện
ターボリナックス ターボ・リナックス
Turbo Linux
ツインターボ ツイン・ターボ
twin-turbo
エレクトリックコマース エレクトリック・コマース
thương mại điện
エレクトリックベース エレクトリック・ベース
electric bass, bass guitar
エレクトリックギター エレクトリック・ギター
electric guitar
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.