Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ターボ・フォーク
フォーク ホーク フォーク ホーク フォーク
cái nĩa
kiểu quay tạo năng lượng của máy móc.
ターボリナックス ターボ・リナックス
Turbo Linux
ツインターボ ツイン・ターボ
twin-turbo
フォークギター フォーク・ギター
folk guitar
フォークミュージック フォーク・ミュージック
folk music
リソースフォーク リソース・フォーク
resource fork (một trong hai nhánh của tệp apple macintosh (cái kia là nhánh dữ liệu))
データフォーク データ・フォーク
data fork