ターンキー
Chìa khóa trao tay,
Chìa khóa trao tay
Dự án chìa khóa trao tay
☆ Danh từ
Turnkey

ターンキー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ターンキー
ターンキー・ソリューション ターンキー・ソリューション
giải pháp chìa khóa trao tay
ターンキーソリューション ターンキー・ソリューション
giải pháp chìa khóa trao tay
ターンキー契約 ターンキーけいやく
hợp đồng chìa khóa trao tay.
ターンキー方式輸出 ターンキーほうしきゆしゅつ
xuất khẩu chìa khóa trao tay
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.