Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ターンキー契約
ターンキーけいやく
hợp đồng chìa khóa trao tay.
たーんきーけいやく
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
契約 けいやく
giao kèo
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
ターンキー・ソリューション ターンキー・ソリューション
giải pháp chìa khóa trao tay
Đăng nhập để xem giải thích