Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タ号
ぺタ ぺタ
hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 mũ 15)
タ行 タぎょう タゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong tsu
cái ngắt điện tự động.
一タ偏 いちたへん
kanji "bare bone" radical at left
ネーム印(タ行) ネームいん(タぎょう)
dấu tên hàng ta trong bảng chữ cái tiếng Nhật
ネーム印(サ行/タ行) ネームいん(サぎょう/タぎょう)
Dấu tên (nhóm sa / nhóm ta)
号 ごう
thứ; số
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên