タ行
タぎょう タゆき「HÀNH」
☆ Danh từ
Sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong tsu

タ行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タ行
ネーム印(タ行) ネームいん(タぎょう)
dấu tên hàng ta trong bảng chữ cái tiếng Nhật
ネーム印(サ行/タ行) ネームいん(サぎょう/タぎょう)
Dấu tên (nhóm sa / nhóm ta)
ぺタ ぺタ
hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 mũ 15)
cái ngắt điện tự động.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
一タ偏 いちたへん
kanji "bare bone" radical at left