Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダイアナ・キング
ダイアナモンキー ダイアナ・モンキー
Diana monkey (Cercopithecus diana)
キング蛇 キングへび キングヘビ
Lampropeltis getula ( một loài rắn trong họ Rắn nước)
nhà vua; vua
スターキング スター・キング
star king
キングコブラ キング・コブラ
king cobra, hamadryad (Ophiophagus hannah)
キングドーム キング・ドーム
King Dome
キングサーモン キング・サーモン
king salmon
キングペンギン キング・ペンギン
king penguin (Aptenodytes patagonicus)