Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダイアナ・ロス
ダイアナモンキー ダイアナ・モンキー
Diana monkey (Cercopithecus diana)
sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí.
セルロス セル・ロス
sự mất ô
ロスタイム ロス・タイム
Thời gian bỏ mất, thời gian lãng phí
ペットロス ペット・ロス
emotional effect on pet owners from losing their pet
キャピタルロス キャピタル・ロス
mất vốn
ロスリーダー ロス・リーダー
loss leader
ロスカット ロス・カット
loss-cutting, cutting one's losses