Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダイアナモンキー ダイアナ・モンキー
Diana monkey (Cercopithecus diana)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
砂湯 すなゆ
tắm cát
湯麺 タンメン
phở xào rau củ kiểu trung quốc