Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダイアログ終了指示未完了
ダイアログしゅうりょうしじみかんりょう
chưa hoàn thành chỉ báo kết thúc cuộc đối thoại
ダイアログ終了要求未完了 ダイアログしゅうりょうようきゅうみかんりょう
chưa hoàn thành yêu cầu kết thúc cuộc hội thoại
ダイアログ確立指示未完了 ダイアログかくりつしじみかんりょう
dialogue establishment indication outstanding
ハンドシェーク指示未完了 ハンドシェークしじみかんりょう
chỉ thị hanshake chưa hoàn thành
未来完了 みらいかんりょう
hoàn hảo tương lai
ダイアログ確立要求未完了 ダイアログかくりつようきゅうみかんりょう
chưa hoàn thành yêu cầu thiết lập cuộc hội thoại
完了 ワンラ かんりょう
sự xong xuôi; sự kết thúc; sự hoàn thành; xong xuôi; kết thúc; hoàn thành
未了 みりょう
chưa xong, chưa hoàn thành
終了 しゅうりょう
sự kết thúc.
Đăng nhập để xem giải thích