ハンドシェーク指示未完了
ハンドシェークしじみかんりょう
☆ Danh từ
Chỉ thị hanshake chưa hoàn thành

ハンドシェーク指示未完了 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハンドシェーク指示未完了
ハンドシェーク要求未完了 ハンドシェークようきゅうみかんりょう
yêu cầu handshake chưa hoàn thành
ダイアログ終了指示未完了 ダイアログしゅうりょうしじみかんりょう
chưa hoàn thành chỉ báo kết thúc cuộc đối thoại
ダイアログ確立指示未完了 ダイアログかくりつしじみかんりょう
dialogue establishment indication outstanding
未来完了 みらいかんりょう
hoàn hảo tương lai
利用者誤り指示未完了 りようしゃあやまりしじみかんりょう
chưa hoàn thành chỉ báo lỗi người dùng
完了 ワンラ かんりょう
sự xong xuôi; sự kết thúc; sự hoàn thành; xong xuôi; kết thúc; hoàn thành
未了 みりょう
chưa xong, chưa hoàn thành
ダイアログ終了要求未完了 ダイアログしゅうりょうようきゅうみかんりょう
chưa hoàn thành yêu cầu kết thúc cuộc hội thoại