ダイエットふりかけ
☆ Danh từ
Gia vị rắc cơm ăn kiêng; furikake ăn kiêng
ダイエット
ふりかけを
使
って
カロリー
を
抑
えています。
Tôi dùng gia vị rắc cơm ăn kiêng để kiểm soát lượng calo.

ダイエットふりかけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダイエットふりかけ
ダイエット ダイエット
sự ăn kiêng; bữa ăn kiêng; chế độ ăn kiêng.
アトキンスダイエット アトキンス・ダイエット
chế độ ăn atkins
レコーディングダイエット レコーディング・ダイエット
chế độ ăn kiêng ghi chép
gia vị rắc cơm
ăn kiêng.
ふりかけ/お茶漬け ふりかけ/おちゃづけけ
Furikake/chè trộn cơm với trà
ふさかけ ふさかけ
móc rèm
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đường chia nước