振り分け
Chia cắt; trung tâm

ふりわけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふりわけ
振り分け
ふりわけ
chia cắt
振り分ける
ふりわける
phân ra
ふりわけ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đường chia nước
Các từ liên quan tới ふりわけ
振り分け髪 ふりわけがみ ふりわけかみ
tóc chia ra trong midde
振り分け荷物 ふりわけにもつ
ghép đôi (của) những bó slung qua một vai
自動振り分け機能 じどうふりわけきのう
chức năng tự động sắp xếp thư vào các thư mục cài sẵn theo chủ đề
sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán (chục, tá, trăm...), thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ, kiểm (tên, hàng hoá...), gắn nhãn, đeo biển vào, kiểm, đếm, hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau
softly, gently, lightly
sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng
người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân, phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, nhượng lại
やくをわりふる やくをわりふる
phân công vai trò