Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダイエット生
ダイエット ダイエット
sự ăn kiêng; bữa ăn kiêng; chế độ ăn kiêng.
レコーディングダイエット レコーディング・ダイエット
weight-loss diet accompanied by meticulous notes about when and what one has eaten
アトキンスダイエット アトキンス・ダイエット
Atkins diet
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.