ダイオキシン法施行規則
ダイオキシンほうしこうきそく
☆ Danh từ
Law Concerning Special Measures Against Dioxins

ダイオキシン法施行規則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダイオキシン法施行規則
施行規則 しこうきそく
quy tắc thi hành.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
文法規則 ぶんぽうきそく
quy tắc ngữ pháp
規則 きそく
khuôn phép
現行法規 げんこうほうき
Qui định hiện hành.
điôxin.
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu