ダイナミン1
ダイナミンワン
Dynamin 1 (protein ở người được mã hóa bởi gen dnm1)
ダイナミン1 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダイナミン1
ダイナミン2 ダイナミンツー
dynamin 2 (protein ở người được mã hóa bởi gen dnm2)
ダイナミン3 ダイナミンスリー
dynamin 3 (protein ở người được mã hóa bởi gen dnm3)
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần
ケラチン1 ケラチン1
keratin 1
サーチュイン1 サーチュインワン
chất hữu cơ sirtuin 1
プレセニリン1 プレセニリンワン
chất hữu cơ presenilin-1