ダイナモ
☆ Danh từ
Dynamo

ダイナモ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダイナモ
ライト(ダイナモ用) ライト(ダイナモよう)
đèn (dành cho động cơ định mức)
ライト(ダイナモ用) ライト(ダイナモよう)
đèn (dành cho máy phát điện)
ダイナモ理論 ダイナモりろん
lý thuyết máy phát điện
ライト(ダイナモ用) ライト(ダイナモよう)
đèn (dành cho động cơ định mức)
ライト(ダイナモ用) ライト(ダイナモよう)
đèn (dành cho máy phát điện)
ダイナモ理論 ダイナモりろん
lý thuyết máy phát điện