ダイナモ理論
ダイナモりろん
☆ Danh từ
Lý thuyết máy phát điện

ダイナモ理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダイナモ理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
dynamo
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
ライト(ダイナモ用) ライト(ダイナモよう)
đèn (dành cho động cơ định mức)
ライト(ダイナモ用) ライト(ダイナモよう)
đèn (dành cho máy phát điện)
合理論 ごうりろん
chủ nghĩa duy lý