ダイニング
ダイニング
☆ Danh từ
Ăn uống
〜
ルーム
Phòng ăn .

Từ đồng nghĩa của ダイニング
noun
ダイニング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダイニング
ダイニングテーブル ダイニング・テーブル ダイニングテーブル
bàn ăn
ダイニングキッチン ダイニング・キッチン
bếp ăn
リビングダイニング リビング・ダイニング
phòng khách và phòng ăn (LD)
ダイニングルーム ダイニング・ルーム
phòng ăn
リビングダイニングキッチン リビング・ダイニング・キッチン
phòng khách, phòng ăn và bếp (LDK)