ダイハイト(シャットハイト)
ダイハイト(シャットハイト)
Chiều cao, khoảng cách giữa bề mặt ép trên và bề mặt ép dưới của máy ép
ダイハイト(シャットハイト) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダイハイト(シャットハイト)
デイライト(シャットハイト) デイライト(シャットハイト)
daylight