デイライト(シャットハイト)
デイライト(シャットハイト)
Daylight
デイライト(シャットハイト) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デイライト(シャットハイト)
ダイハイト(シャットハイト) ダイハイト(シャットハイト)
chiều cao, khoảng cách giữa bề mặt ép trên và bề mặt ép dưới của máy ép
デイライト・ポジション デイライト・ポジション
vị thế thanh toán trong ngày (thanh toán trong cùng một ngày giao dịch mà không cần chuyển sang ngày hôm sau hoặc thanh toán muộn hơn)
độ lệch