Các từ liên quan tới ダイビング・ホース
sự lặn xuống nước; sự lao xuống nước (bơi lội, lặn).
スキューバダイビング スキューバーダイビング スキューバ・ダイビング スキューバー・ダイビング
scuba diving
高所ダイビング こうしょダイビング
lặn độ cao (lặn ở độ cao từ 300m trở lên so với mực nước biển)
淡水ダイビング たんすいダイビング
lặn ở nước ngọt
沈船ダイビング ちんせんダイビング
việc lặn khám phá tàu đắm
フリーダイビング フリー・ダイビング
freediving, free-diving
スクーバダイビング スクーバ・ダイビング
scuba diving
ケイブダイビング ケイブ・ダイビング
cave diving