Các từ liên quan tới ダイビング・ホース
sự lặn xuống nước; sự lao xuống nước (bơi lội, lặn).
スキューバダイビング スキューバーダイビング スキューバ・ダイビング スキューバー・ダイビング
scuba diving
スクーバダイビング スクーバ・ダイビング
scuba diving
スキンダイビング スキン・ダイビング
lặn tự do (không sử dụng bình khí, chỉ dùng mặt nạ, ống thở và chân vịt để bơi dưới nước)
ケイブダイビング ケイブ・ダイビング
lặn hang động
ダイビングスタイル ダイビング・スタイル
phong cách lặn; kiểu lặn; cách thức lặn
ダイビングナイフ ダイビング・ナイフ
dao lặn (dao chuyên dùng khi lặn biển)
ダイビングコンピュータ ダイビング・コンピュータ
máy tính lặn