ダイヤ
ダイア
Bảng ghi giờ xe điện chạy
☆ Danh từ
Biểu đồ
Dấu quả trám; hình thoi; quân bài rô
Kim cương.
ダイヤ
の
指輪詐欺
に
引
っ
掛
かる
Dính líu vào một vụ lừa gạt nhẫn kim cương
ダイヤモンドは高価なものになると、150 万円からする。
Kim cương mà giá đắt thì phải cỡ 150 man trở lên.
ダイヤ
の
指輪
なんて
身
につけていないけど、
私
は
幸
せだ。
Tôi không đeo nhẫn kim cương, nhưng tôi hạnh phúc.

Từ đồng nghĩa của ダイヤ
noun