ダイヤの指輪
ダイヤのゆびわ
☆ Danh từ
Nhẫn kim cương
ダイヤ
の
指輪詐欺
に
引
っ
掛
かる
Dính líu vào một vụ lừa gạt nhẫn kim cương
ダイヤ
の
指輪
なんて
身
につけていないけど、
私
は
幸
せだ。
Tôi không đeo nhẫn kim cương, nhưng tôi hạnh phúc.

ダイヤのゆびわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ダイヤのゆびわ
ダイヤの指輪
ダイヤのゆびわ
nhẫn kim cương
ダイヤのゆびわ
diamond ring
Các từ liên quan tới ダイヤのゆびわ
ダイヤ ダイア
bảng ghi giờ xe điện chạy
gold ring
ダイヤ柄 ダイヤがら
hoa văn kim cương
黒ダイヤ くろダイヤ
kim cương đen
指論 ゆびわ
nhẫn.
指輪 ゆびわ
nhẫn; cà rá
金の指輪 きんのゆびわ
nhẫn vàng
khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...), khớp nối, bị đánh vào đốt ngón tay, bị mắng mỏ, bị trách phạt, gần đi đến chỗ thô thục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...), cốc, ấn bằng ngón tay gặp lại, tì đốt ngón tay xuống đất, đầu hàng, chịu khuất phục, tích cực bắt tay vào việc