ダイヤルゲージ用スタンド
ダイヤルゲージようスタンド
☆ Danh từ
Đế gá đồng hồ so
ダイヤルゲージ用スタンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダイヤルゲージ用スタンド
ダイヤルゲージ ダイヤル・ゲージ ダイヤルゲージ ダイヤル・ゲージ ダイヤルゲージ
thước đo quay số
フローリングワイパー用スタンド フローリングワイパーようスタンド
giá đỡ cây lau sàn
スタンド(フロント用) スタンド(フロントよう)
chân chống trước
メンテナンス用スタンド メンテナンスようスタンド
chân đế bảo trì (loại thiết bị được sử dụng để giữ cố định các vật dụng khi bảo trì, sửa chữa hoặc bảo dưỡng)
ウエス用スタンド ウエスようスタンド
giá đỡ khăn lau
スタンド(センター用) スタンド(センターよう)
chân chống giữa
スタンド(リア用) スタンド(リアよう)
chân chống sau
フレコンバック用スタンド フレコンバックようスタンド
giá đỡ cho bao công ten nơ