Các từ liên quan tới ダイラス=リーンの災厄
厄災 やくさい
tai họa; tai hoạ; sự cố
災厄 さいやく
việc rủi ro, điều bất hạnh; tai nạn, tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, tai ương
厄 やく
điều bất hạnh
厄除 やくじょ
Tránh điều xấu, cái ác
本厄 ほんやく
năm hạn, tuổi hạn
厄日 やくび
ngày đen đủi; ngày xấu; ngày không may.
厄難 やくなん
tai họa; điều xấu; vận rủi; tai ách
厄年 やくどし
năm không may mắn