Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厄 やく
điều bất hạnh
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
本厄 ほんやく
năm hạn, tuổi hạn
困厄 こんやく
khổ sở; khó khăn; hoạn nạn
厄除 やくじょ
Tránh điều xấu, cái ác
苦厄 くやく
khó khăn và bất hạnh
厄難 やくなん
tai họa; điều xấu; vận rủi; tai ách
厄介 やっかい
phiền hà; rắc rối; gây lo âu