Kết quả tra cứu ダウンしょうこうぐん
ダウンする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đi xuống; hạ xuống; thấp xuống; ngã xuống; mệt mỏi cơ thể
風邪
で〜する
Cơ thể mệt mỏi vì cảm cúm
出生率
が〜する
Tỉ lệ sinh đẻ thấp đi .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ダウンする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ダウンする |
Quá khứ (た) | ダウンした |
Phủ định (未然) | ダウンしない |
Lịch sự (丁寧) | ダウンします |
te (て) | ダウンして |
Khả năng (可能) | ダウンできる |
Thụ động (受身) | ダウンされる |
Sai khiến (使役) | ダウンさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ダウンすられる |
Điều kiện (条件) | ダウンすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ダウンしろ |
Ý chí (意向) | ダウンしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ダウンするな |