ダウン症
ダウンしょう だうんしょう「CHỨNG」
☆ Danh từ
Hội chứng Đao

ダウン症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダウン症
ダウン症候群 ダウンしょうこうぐん
hội chứng (của) xuống
ダウン ダウン
ngừng hoạt động
ライトダウン ライト・ダウン
annual turning off of lights, etc.
クーリングダウン クーリング・ダウン
thư giãn từ từ.
シフトダウン シフト・ダウン
move into low gear
スクロールダウン スクロール・ダウン
cuộn xuống
ダウンジャケット ダウン・ジャケット
Áo phao
スリップダウン スリップ・ダウン
trong quyền anh, bạn trượt chân và ngã xuống mà không bị đối thủ đánh trúng.