ダクト
☆ Danh từ
Ống thông gió (thiết bị điều hòa không khí/ thông gió)

ダクト được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ダクト
ダクト
ống thông gió (thiết bị điều hòa không khí/ thông gió)
ダクト
ống dẫn
Các từ liên quan tới ダクト
スポットエアコン (スポットクーラー)冷風ダクト スポットエアコン (スポットクーラー)れいふうダクト スポットエアコン (スポットクーラー)れいふうダクト スポットエアコン (スポットクーラー)れいふうダクト
Máy lạnh điểm (máy làm mát điểm) ống dẫn khí lạnh
フロアダクト フロア・ダクト
ống dẫn đặt dưới sàn
ダクト管 ダクトかん
ống dẫn hơi
換気ダクト かんきダクト
ống thông gió
ダクト用オプション ダクトようオプション
tùy chọn cho ống luồn dây qua
配線ダクト はいせんダクト
ống dẫn dây điện
スポットエアコン 冷風ダクト スポットエアコンれいふうダクト
ống dẫn khí lạnh máy làm mát không khí
ダクト用部品 ダクトようぶひん
phụ kiện ống luồn dây qua (ở phần cửa tủ phân phối điện)