Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダクト
ống dẫn
ống thông gió (thiết bị điều hòa không khí/ thông gió)
スポットエアコン (スポットクーラー)冷風ダクト スポットエアコン (スポットクーラー)れいふうダクト スポットエアコン (スポットクーラー)れいふうダクト スポットエアコン (スポットクーラー)れいふうダクト
Máy lạnh điểm (máy làm mát điểm) ống dẫn khí lạnh
ダクト管 ダクトかん
ống dẫn hơi
フロアダクト フロア・ダクト
floor duct
ダクト用オプション ダクトようオプション
tùy chọn cho ống luồn dây qua
換気ダクト かんきダクト
ống thông gió
配線ダクト はいせんダクト
ống dẫn dây điện
スポットエアコン 冷風ダクト スポットエアコンれいふうダクト
ống dẫn khí lạnh máy làm mát không khí
スポットクーラー冷風ダクト スポットクーラーれいふうダクト
ống dẫn khí lạnh máy lạnh
Đăng nhập để xem giải thích