ダチョウ
☆ Danh từ
Đà điểu.
ダチョウ
は
空中
を
飛
ばない。
Một con đà điểu không bay trong không khí.
ダチョウ
の
羽毛
Lông cánh của chim đà điểu

ダチョウ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ダチョウ
ダチョウ
đà điểu.
駝鳥
だちょう ダチョウ
đà điểu Châu phi, có bộ máy tiêu hoá tốt
Các từ liên quan tới ダチョウ
ダチョウ目 ダチョウもく
Struthioniformes, order comprising the ratites (sometimes spec. only the ostriches)