Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダッチ・コーヒー
ペンシルベニアダッチ ペンシルベニア・ダッチ
Pennsylvania Dutch, Pennsylvania German
ダッチアカウント ダッチ・アカウント
splitting the bill
ダッチワイフ ダッチ・ワイフ
búp bê tình dục; người vợ Hà Lan; trúc phu nhân (thuật ngữ chỉ loại gối ôm có kích thước gần bằng người thật, thường dùng để thủ dâm)
ダッチアイリス ダッチ・アイリス
hoa diên vĩ Hà Lan
Cà phê
cà phê
ダッチ方式 ダッチほーしき
đấu giá kiểu hà lan
コーヒー粉 コーヒーこ
bột cà phê