Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダッチ・マンテル
mantle, cloak, manteau
ペンシルベニアダッチ ペンシルベニア・ダッチ
Pennsylvania Dutch, Pennsylvania German
ダッチアカウント ダッチ・アカウント
splitting the bill
ダッチアイリス ダッチ・アイリス
Dutch iris (Iris x hollandica)
ダッチワイフ ダッチ・ワイフ
life-sized doll used for masturbation
ダッチ方式 ダッチほーしき
đấu giá kiểu hà lan
イヤリング/ピアス/指輪/マンテル イヤリング/ピアス/ゆびわ/マンテル
khuyên tai/ lỗ tai/ nhẫn/ áo choàng