Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダニエル電池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ダニエル書 ダニエルしょ
sách Đa-ni-ên
電池 でんち
cục pin
ニッカド電池 ニッカドでんち
pin niken–cadmium
ニカド電池 ニカドでんち
nickel-cadmium battery, nicad battery
リチウム電池 リチウムでんち
Pin Li-ion hay pin lithi-ion, có khi viết tắt là LIB, là một loại pin sạc.