ダブルシーミング
Nối kép
Sự cuộn có hai đường nối
De dài móc mí
ダブルシーミング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダブルシーミング
ダブルシーミング(重ねつぎ) ダブルシーミング(かさねつぎ)
double seaming
ダブルシーミング(重ねつぎ) ダブルシーミング(かさねつぎ)
double seaming