Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダブルシーミング
nối kép
重ね重ね かさねがさね
thông thường, thường xuyên
重ね継ぎ手 かさねつぎて
khớp nối (trong tòa nhà)
ぎんぎつね
cáo xám bạc
子ぎつね こぎつね
con cáo nhỏ
重ね かさね
chất đống, xếp chồng lên nhau
こぎつね座 こぎつねざ
chòm sao hồ ly
重ね着 かさねぎ
Mặc nhiều quần áo(vào mùa đông), mặc nhiều lớp.