Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ダブル
cú đúp
ダブル・クリック ダブル・クリック
nhấn đúp chuột
ダブルスペース ダブル・スペース
hàng cách đôi
ダブルカフス ダブル・カフス
French cuffs
ダブルチェック ダブル・チェック
kiểm tra kép , kiểm tra phiếu
ダブルデート ダブル・デート
Hẹn hò nhóm
ダブルスタンダード ダブル・スタンダード
tiêu chuẩn kép