パルスはばへんちょう
パルス幅変調
☆ Danh từ
Sự điều biến chiều rộng xung.

パルスはばへんちょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パルスはばへんちょう
パルスはばへんちょう
パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
パルス幅変調
パルスはばへんちょう
Sự điều biến chiều rộng xung.
Các từ liên quan tới パルスはばへんちょう
パルス変調 パルスへんちょう
điều chế biên độ xung (là một dạng điều chế tín hiệu trong đó thông tin bản tin được mã hóa theo biên độ của một chuỗi các xung tín hiệu)
パルス幅 パルスはば
độ rộng xung
pulse wave
long (e.g. novel, film)
パルス波 パルスは
sóng xung
パルス符号変調 パルスふごうへんちょう
điều chế xung mã
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
sự điều biến tần