Các từ liên quan tới ダメージ (テレビドラマ)
ダメージ ダメージ
sự phá huỷ; phá hoại
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
ダメージジーンズ ダメージ・ジーンズ
quần jean rách trước
ダメージコントロール ダメージ・コントロール
damage control
金銭的ダメージ きんせんてきダメージ
những thiệt hại tiền tệ
ダメージ ダメージ
sự phá huỷ; phá hoại
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
ダメージジーンズ ダメージ・ジーンズ
quần jean rách trước
ダメージコントロール ダメージ・コントロール
damage control
金銭的ダメージ きんせんてきダメージ
những thiệt hại tiền tệ