Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダンベル・フライ
ダンベル ダンベル
quả tạ tay; tạ tay
フライ フライ
bay
ウェットフライ ウエットフライ ウェット・フライ ウエット・フライ
wet fly
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio
凡フライ ぼんフライ
bóng bay trong tầm sân trong
魚フライ さかなフライ
cá rán
フライ人 フライじん フライジン
người nước ngoài rời khỏi Nhật Bản sau trận động đất Tohoku ngày 11 tháng 3 năm 2011