Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダンボール戦機
bìa cát tông
ダンボール箱 ダンボールばこ ダンボールはこ ダンボールばこ ダンボールはこ
Thùng carton
巻きダンボール まきダンボール
bìa các tông cuộn
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.