Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダン・ティ・バ
ティ ティ
chè; trà.
ティー ティ
chè; trà.
ナッシング・ダン ナッシング・ダン
không thể làm được gì nữa rồi
バ行 バぎょう バゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong bu
ダン だん
xong, hoàn thành
エックス・エス・エル・ティ エックス・エス・エル・ティ
một ngôn ngữ dựa trên xml dùng để biến đổi các tài liệu xml
ノーダウン ノーダン ノー・ダウン ノー・ダン
không ra ngoài
to make a done deal