ティー
ティ
☆ Danh từ
Chè; trà.
ティーカップ
の
入
っている
小包
には
取
り
扱
い
注意
とかくべきです。
Bạn nên ghi HANDLE WITH CARE trên bưu kiện có chứa tách trà.
ティー
〜
Ấm trà .

Từ đồng nghĩa của ティー
noun
ティ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ティ
ティー
ティ
chè
ティ
ティ
chè
Các từ liên quan tới ティ
アイスティ アイスティー アイス・ティ アイス・ティー
trà đá
ハーブティー ハーブティ ハーブ・ティー ハーブ・ティ
chè thảo mộc; trà thảo mộc.
ミルクティー ミルクティ ミルク・ティー ミルク・ティ
trà pha sữa
ティーグラウンド ティグラウンド ティー・グラウンド ティ・グラウンド
tee (golf), teeing ground
エックス・エス・エル・ティ エックス・エス・エル・ティ
một ngôn ngữ dựa trên xml dùng để biến đổi các tài liệu xml