Các từ liên quan tới チェスキー・ワイアーヘアード・ポインティング・グリフォン
griffon, gryphon
hành động chỉ
ポインティング・デバイス ポインティング・デバイス
thiết bị trỏ
ポインティングデバイス ポインティング・デバイス
thiết bị trỏ
ポインティングデバイスインタフェース ポインティング・デバイス・インタフェース
giao diện của thiết bị trỏ
シリアルポインティングデバイス シリアル・ポインティング・デバイス
thiết bị trỏ nối tiếp