チェックバルブ
☆ Danh từ
Van một chiều
チェックバルブ
を
取
り
付
けて、
水
の
逆流
を
防
ぎます。
Gắn van một chiều để ngăn nước chảy ngược.

チェックバルブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チェックバルブ
チェックバルブ(逆止弁) チェックバルブ(ぎゃくしべん)
van một chiều