チェックバルブ(逆止弁)
チェックバルブ(ぎゃくしべん)
☆ Danh từ
Van một chiều
チェックバルブ(逆止弁) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チェックバルブ(逆止弁)
水栓逆止弁 すいせんぎゃくしべん
van ngăn ngược nước
van một chiều
空調配管用逆止弁 くうちょうはいかんようぎゃくしべん
van ngăn ngược dòng dành cho ống dẫn hệ thống điều hòa không khí
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
逆火防止器 ぎゃくひぼうしき
bộ phận chống cháy ngược (thiết bị được sử dụng để ngăn ngừa ngọn lửa hoặc tia lửa cháy ngược trong hệ thống đường ống dẫn khí)
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá