Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チェリー吉武
ドレンチェリー ドレン・チェリー ドレインチェリー ドレイン・チェリー ドレーンチェリー ドレーン・チェリー
drained maraschino cherry
quả anh đào; cây anh đào; xơ ri
チェリートマト チェリー・トマト
cherry tomato
チェリーボーイ チェリー・ボーイ
trinh nữ
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt