武
ぶ「VŨ」
Lực lượng quân sự, thanh kiếm
Dũng cảm
武勇
の
誉
れ
Giầu lòng dũng cảm. .
Sĩ quan quân đội, quân nhân
☆ Danh từ
Nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
