Các từ liên quan tới チオシアン酸エチル
チオシアン酸 チオシアンさん
Axit thiocyanic (là một hợp chất hóa học có công thức HSCN và cấu trúc H − S − C≡N, tồn tại ở dạng đồng phân với axit isothiocyanic)
チオシアン酸塩 チオシアンさんえん
Thiocyanate (là anion [SCN] ⁻. Nó là cơ sở liên hợp của axit thiocyanic. Các dẫn xuất phổ biến bao gồm các muối không màu kali thiocyanat và natri thiocyanat)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
酢酸エチル さくさんエチル
acetat ethyl (một hợp chất hữu cơ với công thức CH₃COOC₂H₅, viết tắt là C₄H₈O₂)
ethyl
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アミノさん アミノ酸
Axit amin