Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チキン チッキン
thịt gà.
アラスカ羆 アラスカひぐま アラスカヒグマ
gấu Kodiak
フライドチキン フライド・チキン
thịt gà lăn bột chiên
チキンカツ チキン・カツ
cốt lết gà
ローストチキン ロースト・チキン
thịt gà nướng
チキンライス チキン・ライス
cơm gà
チキンキエフ チキン・キエフ
chicken Kiev
チキンレース チキン・レース
chicken, chicken game, chicken race